Nhiệt kế Hồng Ngoại PKL11, PKL28, PKL29, PKL38, PKL63, PKL68 Keller Its
Measurement parameters
Measurement parameters |
CellaTemp PKL 11 |
CellaTemp PKL 28 |
CellaTemp PKL 29 |
CellaTemp PKL 29 |
CellaTemp PKL 63 |
CellaTemp PKL 68 |
Measuring range |
0 - 1000 °C |
250 - 1600 °C |
180 - 1200 °C |
500 - 2500 °C |
650 - 1600 °C |
650 - 1600 °C |
Sensor |
Thermopile |
InGaAs |
ext. InGaAs |
Si |
Si double photo diode |
Photo diode |
Spectral range |
8 - 14 µm |
1.0 - 1.7 µm |
1.8 - 2.2 µm |
0.78 - 1.06 µm |
0.95 / 1.05 µm |
0.95 / 1.05 µm |
Response time t90 |
≤ 60 ms |
≤ 2 ms (T > 600 °C) |
≤ 2 ms (T > 300 °C) |
≤ 2 ms (T > 900 °C) |
≤ 10 ms (T > 750 °C) |
≤ 10 ms (T > 750 °C) |
Measurement uncertainty |
0.75 % of temp. reading [°C] plus 2.0 K |
0.3 % of temp. reading [°C] plus 2.5 K |
1 K |
0.2 % of temp. reading [°C] plus 2.5 K |
1.5 % of temp. reading [°C] |
1 % of temp. reading [°C] |
Repeatability |
1 K |
1 K |
0.25 K/K (T < 500 °C) |
1 K |
3 K |
2 K |
Temperature coefficient |
0.1 K/K (T < 250 °C) |
0.07 %/K |
0.05 %/K (T > 500 °C) |
0.07 %/K |
0.05 %/K |
0.05 %/K |
Resolution current output |
0.2 K + 0.03 % of selected range |
0.2 K + 0.03 % of selected range |
0.2 K + 0.03 % of selected range |
0.2 K + 0.03 % of selected range |
0.2 K + 0.03 % of selected range |
0.2 K + 0.03 % of selected range |
Resolution interface |
0.1 K |
0.1 K |
0.1 K |
0.1 K |
0.1 K |
0.1 K |
Resolution display |
1 K |
1 K |
1 K |
1 K |
1 K |
1 K |
Range of models
PKL 11 AF 1/IO-Link |
Keller Its vietnam, đại lý Keller Its việt nam, TMP Việt nam |
PKL 11 AF 2/IO-Link |
Keller Its vietnam, đại lý Keller Its việt nam, TMP Việt nam |
PKL 28 AF 1/IO-Link |
Keller Its vietnam, đại lý Keller Its việt nam, TMP Việt nam |
PKL 28 AF 2/IO-Link |
Keller Its vietnam, đại lý Keller Its việt nam, TMP Việt nam |
PKL 29 AF 1/IO-Link |
Keller Its vietnam, đại lý Keller Its việt nam, TMP Việt nam |
PKL 38 AF 1/IO-Link |
Keller Its vietnam, đại lý Keller Its việt nam, TMP Việt nam |
PKL 38 AF 2/IO-Link |
Keller Its vietnam, đại lý Keller Its việt nam, TMP Việt nam |
PKL 63 AF 1/IO-Link |
Keller Its vietnam, đại lý Keller Its việt nam, TMP Việt nam |
PKL 63 AF 2/IO-Link |
Keller Its vietnam, đại lý Keller Its việt nam, TMP Việt nam |
PKL 68 AF 1/IO-Link |
Keller Its vietnam, đại lý Keller Its việt nam, TMP Việt nam |
PKL 68 AF 2/IO-Link |
Keller Its vietnam, đại lý Keller Its việt nam, TMP Việt nam |
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tăng Minh Phát (TMP) là đại lý độc quyền của hãng Keller Its tại Việt Nam.
Hãy liên hệ với chúng tôi để có thể hỗ trợ bạn tốt nhất!
Nhiệt kế Hồng Ngoại PKL11, PKL28, PKL29, PKL38, PKL63, PKL68 Keller Its
- Okazaki
- IBA-AG
- Spohn Burkhardt
- DMN-WESTINGHOUSE
- Schenck process
- Matsushima
- GASTRON
- KRACHT
- Mark-10
- ASHCROFT
- KELLER ITS
- Fox thermal
- Nireco
- Redlion
- LABOM
- KNICK
- INTORQ
- CEMB
- Koganei
- FOTOELEKTRIK PAULLY
- BRONKHORST
- UNIPULSE
- TDK Lambda
- IPF Electronic
- DAIICHI Electric
- CEG Elettronica
- Russell Finex
- As Schoeler
- Ohkura
- Teclock
- MINIMAX
- Beckhoff
- CS instruments
- Kiepe
- AT2E
- SAUTER
- COMET SYSTEM
- KROHNE
- RIELS
- VELJAN
- TEK-TROL
- Sitec components
- Hirose Valve
- HIFLUX FILTRATION
-
MỘT SỐ HÃNG KHÁC PHÂN PHỐI
- HS-Cooler
- ELCO
- KOMETER
- STI VIBRATION MONITORING
- AEGPS
- Finetek
- Bircher
- YOUNG TECH
- PILZ
- Woodward
- Vee Bee Filtration
- Ametek Land
- Versa
- Suntes
- CELEM
- Temavasconi
- Tridonic
- Baumueller
- Firetrol
- Stellar Technology
- Conductix
- SOLDO
- Fairport
- SIMEX
- EURO SWITCH
- Seojin instech
- BARKSDALE
- SENSOREX
- POTECH
- BURKERT
- Novotechnik
- Beijer Electronics
- Wise Control
- ROTORK
- CATERPILLAR
- CEIA
- Hans Hennig
- PULS
- ELAU
- MTL
- Prosoft
- ECDI
- environsupply
- NEODYN
- Merrick Industries
- JINDA
- Hyoda
- Cisco
- Det-tronics
- KEYSTONE-PENTAIR
- Agrichema
- Masibus
- Arjay
- Beumer-group
- Ebmpapst
- Wittenstein
- JIANGYIN FUXIN
- COMAV srl
- Pro-Face
-
Trực tuyến:2
-
Hôm nay:160
-
Tuần này:4865
-
Tháng trước:12941
-
Tất cả:2098208