Tay Trang Điều Khiển VNS2 - Cần Điều Khiển Joystick VNS2 - Spohn Burkhardt
Tay Trang Điều Khiển VNS2 | Cần Điều Khiển Joystick VNS2 | Đại Lý Spohn Burkhardt tại Việt Nam | Nhà Phân Phối Joystick
- Tay Trang Điều Khiển VNS2 / Cần Điều Khiển Joystick VNS2 ( Joystick VNS2 ) phát triển đặc biệt cho các điều kiện hoạt động cơ học và môi trường khắc nghiệt. Joystick VNS2 được ứng dụng trong hệ thống của các nhà máy thép và các nhà sản xuất cần cẩu với độ bền cao của Joystick.
- Thông Số Đặc Điểm Tay Trang Điều Khiển VNS2 | Cần Điều Khiển Joystick VNS2
|
Thông số Tay Trang Điều Khiển VNS2 | Cần Điều Khiển Joystick VNS2 |
- 1 / multi axis - Up 7-0-7 steps - Handle : G48 interlock Z (options) - Rubber boot - Lever length : 110 mm - Potentiometer , encoder, (options) - Spring return / Friction brake |
- Bảng Order Tay Trang Điều Khiển VNS2 | Cần Điều Khiển Joystick VNS2
⇒ So sánh sự khác nhau giữa VNS0 và VNS2
Differences |
VNS0 |
VNS2 |
Lever diameter |
8mm |
12mm |
Max. lever length |
180mm |
285mm |
Standard handle |
G41 |
G48 |
Switching capacity |
DC: 1,1A |
DC: 10 A |
|
AC: 16A |
AC: 25A |
- Bảng Vẽ Tay Trang Điều Khiển VNS2 | Cần Điều Khiển Joystick VNS2
- Danh Mục Sản Phẩm Hãng Spohn Burkhardt
No |
Specfications |
Maker |
---|---|---|
1 | Rubber boot V041N standard for VNS0 & VCS0 Item No.: 47177 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
2 | Joystick Drawing : SS10259 VCS0 96 11 AK E-U R G41 SS10259 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
3 | Joystick NS3G08AKVR - PB203C-L |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
4 | Joystick VCS0 96 14 AK V-U R G41 3D0 3D0 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
5 | Joystick VCS0 96 14 AK E-U R G41 40 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
6 | Joystick Drawing : SS10259 VCS0 96 11 AK E-U R G41 SS10259 *as Kom. #2146412.1.3* |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
7 | Joystick Drawing : SS6955-5L K VCS0 72 11 AK V-U R G41 T SS6955-5L |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
8 | Joystick Drawing : SS6955-5R K VCS0 72 11 AK E-N R G41 SS6955-5R |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
9 | Joystick NS3G08AKER - PB203C-R Typ: NS3-PB203-C-R |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
10 | Joystick Code: TV00-0S002 SS: 6955-5 Kom.Nr: 102.606 500 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
11 | Control stations Type: FSR-FSRD PB203C-R 74016465 SN 2128301.1 51/15 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
12 | Rubber boot V041N standard for VNS0 & VCS0 Item No.: 47177 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
13 | S+B Joystick NS3G-PB203C-L |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
14 | S+B Joystick NS3G-PB203C-R |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
15 | Joystik VCS0 9614 AK ER 1 Order no 4010210363 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
16 | Joystik VCS0 9614 AK ER HD 1 Order no 4010210364 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
17 | S+B Encoder OEL8G |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
18 | VCS0 96 14 AK VR Z 50.50 Like Kom Nr: 2035891.1.1 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
19 | VCS0 96 14 AK ER Z 50 Like Kom Nr: 2035891.2.1 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
20 | Joystick - VCS0 96 14 AK VR Z 50.50 - Like Kom Nr: 2035891.1.4 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
21 | Joystick - VCS0 96 14 AK ER Z 50 - Like Kom Nr: 2035891.2.2 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
22 | Joystick - VNS0 4 FN ER IPZ - DWG: M01-11TH072 -03 11/07 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
23 | Joystick - VNS0 44 EAR IPZ - DWG: M01-11TH072-02 11/07 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
24 | Joystick - VNS0 4 EAR IPZ - DWG: 06SH042-02 07/03 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
25 | Joystick - VNS0 4 AR IPZ - DWG: 06SH042-01 07/03 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
26 | Joystick - VNS0 44 EA 08/04 - DWG No: M01-08WR041-02 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
27 | S+B Joystick ST4-Y-E-R-Z-BD1010 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
28 | Contact Block VNS03 for Circuit 40 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
29 | +B Joystick VNSO 22 FN 18 KK VR Z 5P0 5P0 without potentiometer/encoder |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
30 | Varied Switch VCS0 96 14 AK V-U R G41 3D0 ,250V,10A |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
31 | Contact Block VNS03 for Circuit 40 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
32 | S+B Joystick (Right side) VNS2 22 FU 28 AK VR 5P0. 5P0 + PQ55. PQ55 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
33 | S+B Joystick (Left side) VNS2 22 FN 28 AK ER 5P0 + PQ55 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
34 | Spohn + Burkhardt NS0 Contact Block NS03 for Circuit 40 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
35 | S+B Joystick VCS0 96 14 AK E-U R G41 30 Like Kom Nr.: 2094114.10 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
36 | S+B Joystick VCS0 96 14 AK E-U R G41 40 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
37 | Joystick Code: VCS09614ER40 Part No: 2094114.10.2 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
38 | S+B Joystick NS3-PB203C-L Like Kom Nr.: 2083447.1.2 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
39 | GM0N 6 VR 20.20 | Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
40 | S+B Joystick NS3G08AKER – PB203C – R Like Kom Nr.: 2083447-1 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
41 | S+B Joystick VCS0 96 14 AK V-U R G41 3D0 3D0 Like Kom. Nr.: 2034564.1.16 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
42 | Contact terminals for VNS0 Joystick. Type: VNS03. 14AKAR IZ 40 S/N: 2092279-1/1 12/12 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
43 | Spohn + Burkhardt NS0 Contact Block NS03 for Circuit 40 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
44 | Contact terminals for VNS0 Joystick. Type: VNS03. 14AKAR IZ 40 S/N: 2092279-1/1 12/12 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
45 | S+B Joystick CS1G11AKVR + UGD – CS1 – A16 Like Kom Nr.: 2084914.1.9 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
46 | S+B Joystick GMON 6 ER 20 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
47 | GM0N 6 VR 20.20 | Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
48 | S+B Encoder OGF 6B ID: 13556 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
49 | S+B Encoder OGF 6B |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
50 | Encoders Cat no : OGF 6B |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
51 | OGF6B Optoelectronic absolute encoder / Optoelektronischer Absolutwertgeber Art no.: 13556 for joysticks VCS0xx, output signals: 6-bit Binary code, 2 directional signals, Connecting cable 0.4 m with D-Sub connector |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
52 | S+B Encoder OGF 6B ID: 13556 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
53 | S+B Joystick VCS0 72 14 KK VR HD VU Z 40.40 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
54 | S+B Joystick SM0N6KVRHD20.10 Kom Nr.: 2007602-1 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
55 | S + B Encoder OGF 6B | Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
56 | Encoder Model:OGF 6B DC24V |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
57 | Model: SMON6KVRHD20.10 No: D-89143 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
58 | JOYSTICK SMON6KVRHD20.10 SN:D-89143 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
59 | 17827 optoelectronical absolut encoder, output signals: 8-bit-gray-code, 2-direction-signals, lead wire with D-sub-plug 0.4 m long OER8G-1 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
60 | 13938 flex. shaft Type: NS2 ES46AJ225 (NS2 ES 46AJ225) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
61 | 13939 flex. shaft Type: NS2 ES46AJ245 (NS2 ES 46AJ245) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
62 | 13943 flex. shaft Type: NS2 ES46VJ255 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
63 | 13944 flex. shaft Type: NS2 ES46VJ275 (NS 2 ES46VJ275) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
64 | 13945 flex. shaft Type: NS2 ES46VJ295 (NS 2 ES46VJ295) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
65 | 13955 arm Type: NS251LR (NS 25 1LR) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
66 | 11116 gear Type: NS225 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
67 | 11700 rubber boot Type: V184K |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
68 | 13974 bolt Type: NS221B-0 (NS 221 B-O) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
69 | 13505 escutcheon plate Type: V148 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
70 | 13899 mounting plate Type: NS244HK (NS 244HK) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
71 | 13871 mounting plate Type: NS244V1K (NS 244V1K) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
72 | 13845 mounting plate Type: NS244VK (NS 244 VK) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
73 | 11772 notching arm Type: NS246K (NS 246 K) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
74 | 13873 notching disk Type: NS245-2.3 (NS 245-2/3) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
75 | 13894 notching disk Type: NS245-4 (NS 245-4) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
76 | 13897 notching disk Type: NS245-5.6 (NS 245-5/6) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
77 | 13868 notching disk Type: NS245-0 (NS 245-0) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
78 | Encoder Model: OER8G-1 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
79 | Replaced by: OER8G-1 17828 Spohn Burkhardt optoelectronical absolut encoder, output signals: 8-bit-gray-code, 2-direction-signals, lead wire with D-sub-plug 0.4 m long (Code: OGR8G-1 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
80 | Spohn + Burkhardt Master controller VCS09614 ER 40 (Model: VCSO 9614 ER 40 (220V,2A, 2 POSITION)) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
81 | Spohn + Burkhardt Master controller VCS09614 VR 30.30 (Model: VCSO 9614 VR 30 30 (220V,2A, 4 POSITION)) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
⇒ Hãy Liên Hệ Ngay Cho Chúng Tôi Để Dược Hỗ Trợ Tốt Nhất Về Sản Phẩm Của Hãng Spohn Burkhardt tại Việt Nam.
► Ngoài ra quý khách có thể tham khảo thêm sản phẩm khác của Hãng tại Web :
► Ngoài ra quý khách có thể tham khảo chi Tiết sản phẩm Phân Phối Tai Việt Nam:
Chân thành Cảm Ơn Qúy Khách !
Tay Trang Điều Khiển VNS2 - Cần Điều Khiển Joystick VNS2 - Spohn Burkhardt
- Okazaki
- IBA-AG
- Spohn Burkhardt
- DMN-WESTINGHOUSE
- Schenck process
- Matsushima
- GASTRON
- KRACHT
- Mark-10
- ASHCROFT
- KELLER ITS
- Fox thermal
- Nireco
- Redlion
- LABOM
- KNICK
- INTORQ
- CEMB
- Koganei
- FOTOELEKTRIK PAULLY
- BRONKHORST
- UNIPULSE
- TDK Lambda
- IPF Electronic
- DAIICHI Electric
- CEG Elettronica
- Russell Finex
- As Schoeler
- Ohkura
- Teclock
- MINIMAX
- Beckhoff
- CS instruments
- Kiepe
- AT2E
- SAUTER
- COMET SYSTEM
- KROHNE
- RIELS
- VELJAN
- TEK-TROL
- Sitec components
- Hirose Valve
- HIFLUX FILTRATION
-
MỘT SỐ HÃNG KHÁC PHÂN PHỐI
- HS-Cooler
- ELCO
- KOMETER
- STI VIBRATION MONITORING
- AEGPS
- Finetek
- Bircher
- YOUNG TECH
- PILZ
- Woodward
- Vee Bee Filtration
- Ametek Land
- Versa
- Suntes
- CELEM
- Temavasconi
- Tridonic
- Baumueller
- Firetrol
- Stellar Technology
- Conductix
- SOLDO
- Fairport
- SIMEX
- EURO SWITCH
- Seojin instech
- BARKSDALE
- SENSOREX
- POTECH
- BURKERT
- Novotechnik
- Beijer Electronics
- Wise Control
- ROTORK
- CATERPILLAR
- CEIA
- Hans Hennig
- PULS
- ELAU
- MTL
- Prosoft
- ECDI
- environsupply
- NEODYN
- Merrick Industries
- JINDA
- Hyoda
- Cisco
- Det-tronics
- KEYSTONE-PENTAIR
- Agrichema
- Masibus
- Arjay
- Beumer-group
- Ebmpapst
- Wittenstein
- JIANGYIN FUXIN
- COMAV srl
- Pro-Face
-
Trực tuyến:2
-
Hôm nay:18
-
Tuần này:2723
-
Tháng trước:9170
-
Tất cả:2075752