Cần Điều Khiển NS0-SFA - Tay Trang Điều Khiển NS0-SFA - Joystick NS0-SFA
Mã sản phẩm:
NS0-SFA
HOTLINE:
0914.573.068
Mail:
sale04@tmpvietnam.com
Xuất Xứ:
Germany
Mô tả:
Đại Lý Joystick Spohn Burkhardt tại Việt Nam| Nhà Phân Phối Joystick Spohn Burkhardt | Tay Trang Điều Khiển Spohn Burkhardt | Cần Điều Khiển Joystick Spohn Burkhardt
Số lượng
Cần Điều Khiển NS0-SFA | Tay Trang Điều Khiển NS0-SFA | Joystick NS0-SFA | Đại Lý Joystick Spohn Burkhardt tại Việt Nam.
- Cần Điều Khiển NS0-SFA ( Joystick NS0-SFA Spohn Burkhardt ) được thiêt kế sử dụng trong các môi trường hoạt động khắc nhiệt. Cần Điều Khiển NS0-SFA với độ bền và độ tin cậy của chúng trên tàu, du thuyền, giàn khoan dầu.
- Thông Số Đặc Điểm Cần Điều Khiển NS0-SFA | Joystick NS0-SFA Spohn Burkhardt
|
Thông số Cần Điều Khiển NS0-SFA | Joystick NS0-SFA |
- 1 axis - Up 7-0-7 steps - Handle : G22 interlock Z (options) - Lever length : 110 mm - Potentiometer , encoder, (options) - Spring return / Friction brake |
- BẢNG ORDER SẢN PHẨM JOYSTICKS NS0-SFA
- Danh Mục Sản Phẩm Hãng Spohn Burkhardt
No |
Specfications |
Maker |
---|---|---|
1 | Rubber boot V041N standard for VNS0 & VCS0 Item No.: 47177 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
2 | Joystick Drawing : SS10259 VCS0 96 11 AK E-U R G41 SS10259 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
3 | Joystick NS3G08AKVR - PB203C-L |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
4 | Joystick VCS0 96 14 AK V-U R G41 3D0 3D0 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
5 | Joystick VCS0 96 14 AK E-U R G41 40 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
6 | Joystick Drawing : SS10259 VCS0 96 11 AK E-U R G41 SS10259 *as Kom. #2146412.1.3* |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
7 | Joystick Drawing : SS6955-5L K VCS0 72 11 AK V-U R G41 T SS6955-5L |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
8 | Joystick Drawing : SS6955-5R K VCS0 72 11 AK E-N R G41 SS6955-5R |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
9 | Joystick NS3G08AKER - PB203C-R Typ: NS3-PB203-C-R |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
10 | Joystick Code: TV00-0S002 SS: 6955-5 Kom.Nr: 102.606 500 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
11 | Control stations Type: FSR-FSRD PB203C-R 74016465 SN 2128301.1 51/15 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
12 | Rubber boot V041N standard for VNS0 & VCS0 Item No.: 47177 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
13 | S+B Joystick NS3G-PB203C-L |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
14 | S+B Joystick NS3G-PB203C-R |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
15 | Joystik VCS0 9614 AK ER 1 Order no 4010210363 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
16 | Joystik VCS0 9614 AK ER HD 1 Order no 4010210364 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
17 | S+B Encoder OEL8G |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
18 | VCS0 96 14 AK VR Z 50.50 Like Kom Nr: 2035891.1.1 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
19 | VCS0 96 14 AK ER Z 50 Like Kom Nr: 2035891.2.1 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
20 | Joystick - VCS0 96 14 AK VR Z 50.50 - Like Kom Nr: 2035891.1.4 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
21 | Joystick - VCS0 96 14 AK ER Z 50 - Like Kom Nr: 2035891.2.2 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
22 | Joystick - VNS0 4 FN ER IPZ - DWG: M01-11TH072 -03 11/07 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
23 | Joystick - VNS0 44 EAR IPZ - DWG: M01-11TH072-02 11/07 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
24 | Joystick - VNS0 4 EAR IPZ - DWG: 06SH042-02 07/03 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
25 | Joystick - VNS0 4 AR IPZ - DWG: 06SH042-01 07/03 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
26 | Joystick - VNS0 44 EA 08/04 - DWG No: M01-08WR041-02 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
27 | S+B Joystick ST4-Y-E-R-Z-BD1010 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
28 | Contact Block VNS03 for Circuit 40 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
29 | +B Joystick VNSO 22 FN 18 KK VR Z 5P0 5P0 without potentiometer/encoder |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
30 | Varied Switch VCS0 96 14 AK V-U R G41 3D0 ,250V,10A |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
31 | Contact Block VNS03 for Circuit 40 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
32 | S+B Joystick (Right side) VNS2 22 FU 28 AK VR 5P0. 5P0 + PQ55. PQ55 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
33 | S+B Joystick (Left side) VNS2 22 FN 28 AK ER 5P0 + PQ55 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
34 | Spohn + Burkhardt NS0 Contact Block NS03 for Circuit 40 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
35 | S+B Joystick VCS0 96 14 AK E-U R G41 30 Like Kom Nr.: 2094114.10 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
36 | S+B Joystick VCS0 96 14 AK E-U R G41 40 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
37 | Joystick Code: VCS09614ER40 Part No: 2094114.10.2 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
38 | S+B Joystick NS3-PB203C-L Like Kom Nr.: 2083447.1.2 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
39 | GM0N 6 VR 20.20 | Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
40 | S+B Joystick NS3G08AKER – PB203C – R Like Kom Nr.: 2083447-1 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
41 | S+B Joystick VCS0 96 14 AK V-U R G41 3D0 3D0 Like Kom. Nr.: 2034564.1.16 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
42 | Contact terminals for VNS0 Joystick. Type: VNS03. 14AKAR IZ 40 S/N: 2092279-1/1 12/12 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
43 | Spohn + Burkhardt NS0 Contact Block NS03 for Circuit 40 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
44 | Contact terminals for VNS0 Joystick. Type: VNS03. 14AKAR IZ 40 S/N: 2092279-1/1 12/12 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
45 | S+B Joystick CS1G11AKVR + UGD – CS1 – A16 Like Kom Nr.: 2084914.1.9 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
46 | S+B Joystick GMON 6 ER 20 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
47 | GM0N 6 VR 20.20 | Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
48 | S+B Encoder OGF 6B ID: 13556 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
49 | S+B Encoder OGF 6B |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
50 | Encoders Cat no : OGF 6B |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
51 | OGF6B Optoelectronic absolute encoder / Optoelektronischer Absolutwertgeber Art no.: 13556 for joysticks VCS0xx, output signals: 6-bit Binary code, 2 directional signals, Connecting cable 0.4 m with D-Sub connector |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
52 | S+B Encoder OGF 6B ID: 13556 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
53 | S+B Joystick VCS0 72 14 KK VR HD VU Z 40.40 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
54 | S+B Joystick SM0N6KVRHD20.10 Kom Nr.: 2007602-1 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
55 | S + B Encoder OGF 6B | Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
56 | Encoder Model:OGF 6B DC24V |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
57 | Model: SMON6KVRHD20.10 No: D-89143 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
58 | JOYSTICK SMON6KVRHD20.10 SN:D-89143 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
59 | 17827 optoelectronical absolut encoder, output signals: 8-bit-gray-code, 2-direction-signals, lead wire with D-sub-plug 0.4 m long OER8G-1 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
60 | 13938 flex. shaft Type: NS2 ES46AJ225 (NS2 ES 46AJ225) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
61 | 13939 flex. shaft Type: NS2 ES46AJ245 (NS2 ES 46AJ245) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
62 | 13943 flex. shaft Type: NS2 ES46VJ255 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
63 | 13944 flex. shaft Type: NS2 ES46VJ275 (NS 2 ES46VJ275) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
64 | 13945 flex. shaft Type: NS2 ES46VJ295 (NS 2 ES46VJ295) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
65 | 13955 arm Type: NS251LR (NS 25 1LR) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
66 | 11116 gear Type: NS225 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
67 | 11700 rubber boot Type: V184K |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
68 | 13974 bolt Type: NS221B-0 (NS 221 B-O) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
69 | 13505 escutcheon plate Type: V148 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
70 | 13899 mounting plate Type: NS244HK (NS 244HK) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
71 | 13871 mounting plate Type: NS244V1K (NS 244V1K) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
72 | 13845 mounting plate Type: NS244VK (NS 244 VK) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
73 | 11772 notching arm Type: NS246K (NS 246 K) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
74 | 13873 notching disk Type: NS245-2.3 (NS 245-2/3) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
75 | 13894 notching disk Type: NS245-4 (NS 245-4) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
76 | 13897 notching disk Type: NS245-5.6 (NS 245-5/6) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
77 | 13868 notching disk Type: NS245-0 (NS 245-0) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
78 | Encoder Model: OER8G-1 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
79 | Replaced by: OER8G-1 17828 Spohn Burkhardt optoelectronical absolut encoder, output signals: 8-bit-gray-code, 2-direction-signals, lead wire with D-sub-plug 0.4 m long (Code: OGR8G-1 |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
80 | Spohn + Burkhardt Master controller VCS09614 ER 40 (Model: VCSO 9614 ER 40 (220V,2A, 2 POSITION)) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
81 | Spohn + Burkhardt Master controller VCS09614 VR 30.30 (Model: VCSO 9614 VR 30 30 (220V,2A, 4 POSITION)) |
Spohn + Burkhardt Việt Nam, Đại Lý Spohn + Burkhardt Việt Nam, S + B VIETNAM |
► Hãy Liên Hệ Ngay Cho Chúng Tôi Để Dược Hỗ Trợ Tốt Nhất Về Sản Phẩm Của Hãng Spohn Burkhardt tại Việt Nam.
► Ngoài ra quý khách có thể tham khảo thêm sản phẩm khác của Hãng tại Web :
► Ngoài ra quý khách có thể tham khảo chi Tiết sản phẩm Phân Phối Tai Việt Nam
Chân thành Cảm Ơn Qúy Khách !
Cần Điều Khiển NS0-SFA - Tay Trang Điều Khiển NS0-SFA - Joystick NS0-SFA
Danh mục sản phẩm
- Okazaki
- IBA-AG
- Spohn Burkhardt
- DMN-WESTINGHOUSE
- Schenck process
- Matsushima
- GASTRON
- KRACHT
- Mark-10
- ASHCROFT
- KELLER ITS
- Fox thermal
- Nireco
- Redlion
- LABOM
- KNICK
- INTORQ
- CEMB
- Koganei
- FOTOELEKTRIK PAULLY
- BRONKHORST
- UNIPULSE
- TDK Lambda
- IPF Electronic
- DAIICHI Electric
- CEG Elettronica
- Russell Finex
- As Schoeler
- Ohkura
- Teclock
- MINIMAX
- Beckhoff
- CS instruments
- Kiepe
- AT2E
- SAUTER
- COMET SYSTEM
- KROHNE
- RIELS
- VELJAN
- TEK-TROL
- Sitec components
- Hirose Valve
- HIFLUX FILTRATION
-
MỘT SỐ HÃNG KHÁC PHÂN PHỐI
- HS-Cooler
- ELCO
- KOMETER
- STI VIBRATION MONITORING
- AEGPS
- Finetek
- Bircher
- YOUNG TECH
- PILZ
- Woodward
- Vee Bee Filtration
- Ametek Land
- Versa
- Suntes
- CELEM
- Temavasconi
- Tridonic
- Baumueller
- Firetrol
- Stellar Technology
- Conductix
- SOLDO
- Fairport
- SIMEX
- EURO SWITCH
- Seojin instech
- BARKSDALE
- SENSOREX
- POTECH
- BURKERT
- Novotechnik
- Beijer Electronics
- Wise Control
- ROTORK
- CATERPILLAR
- CEIA
- Hans Hennig
- PULS
- ELAU
- MTL
- Prosoft
- ECDI
- environsupply
- NEODYN
- Merrick Industries
- JINDA
- Hyoda
- Cisco
- Det-tronics
- KEYSTONE-PENTAIR
- Agrichema
- Masibus
- Arjay
- Beumer-group
- Ebmpapst
- Wittenstein
- JIANGYIN FUXIN
- COMAV srl
- Pro-Face
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ tư vấn mua hàng
Liên kết website
Thống kê truy cập
-
Trực tuyến:2
-
Hôm nay:15
-
Tuần này:2720
-
Tháng trước:9167
-
Tất cả:2075749