Cảm Biến Cân Điện Tử WDI 15/25 t Schenck process - Loadcell WDI 15/25 t Schenck process
Cảm Biến Cân Điện Tử WDI 15/25 t Schenck process | Loadcell Cân Điện Tử WDI 15/25 t Schenck process | Nhà Phân Phối Thiết Bị Hãng Schenck process tại Việt Nam.
Schenck process chuyên cung cấp các thiết bị và giải pháp về hệ thống cân điện tử trực tiếp và không trực tiếp, giúp người dùng dễ dàng sử dụng và đo chính xác về khối lượng, trọng lượng trong các ứng dụng ngành nghề sản xuất khác nhau. Cảm Biến Cân Điện Tử WDI 15/25 t Schenck process ( Loadcell Cân Điện Tử WDI 15/25 t Schenck process ) được lắp đặt trực tiếp vào vi trí cân giúp cho việc đo chính xác linh hoạt cho nhiều ứng dụng đa dạng, Cài đặt dễ dàng.
I. Đặc Điểm WDI 15/25 t Schenck process
- Cài đặt dễ dàng bằng kết nối vít trực tiếp.
- Bền bỉ ngay cả với tải trọng va đập và lực phá vỡ cao.
- Ảnh hưởng tối thiểu của các giá trị đo được do sự truyền các lực nhiễu lớn và các điểm xáo trộn.
- Công suất quá tải cao.
II. Thông Số Kỹ Thuật WDI 15/25 t Schenck process
► CATALOG SẢN PHẨM WDI 15/25 t
► Một Số Mã Sản Phẩm Cảm Biến Cân Điện Tử WDI 15/25 t Schenck process
Versions |
Order number |
---|---|
Weighing table with fixed cable 15 m | |
WDI 15 t D1 |
V065049.B05 |
WDI 15 t C1 |
V045836.B06 |
WDI 25 t D1 |
V079434.B01 |
WDI 15 t duplex |
V045836.B05 |
Tăng Minh Phát Chuyên cung cấp các thiết bị về Cảm Biến Cân Điện Tử Schenck process, Cảm Biến Lực Schenck process, Loacell Cân Điện Tử Schenck process.... Hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất về sản phẩm và tư vấn về các giải pháp ứng dụng của hãng Schenck process.
► Danh Mục Tham Khảo Sản Phẩm Của Hãng Schenck process:
Specifications of Schenck process |
Model: BV-D2041GB |
MEMORY MODULE VSM 20107 V044393.B05 |
PROFIBUS CARD VPB 20100, V034917.B01 |
TERMINAL BOX: FAK 0080-E22, FAK 0080-E22 |
CONTROL UNIT VLB 20120 -E22, V035374.B01 |
MEMORY MODULE VSM 20102 V044393.B03, OK11N2 |
TERMINAL BOX: FAK 0080-E22, FAK 0080-E22 |
LOAD CELL |
LOAD CELL – 3360-117-CAP 300KGF |
Model: HM30 |
Intecont plus for measuring systems |
Weighing Systems |
Modul I/O |
V053954.B01 |
Load Cell |
Load Cell with connecting cable 15m |
VC 1100 C11 |
DWB 100T |
V 053 954.B01 |
VEG 20450 terminal |
VME 21046/PT 100 |
veg20610/vdb20600 |
VC-1100-C01 |
SF4-20 kN-C3 |
Load Cell D724784.02 |
RTN 100t C3 |
Load Cell with connecting cable 15m |
VC 1100 C11 |
DWB 100T |
V 053 954.B01 |
VEG 20450 terminal |
VME 21046/PT 100 |
veg20610/vdb20600 |
VC-1100-C01 |
SF4-20 kN-C3 |
VKK 28014 |
VEG20700 |
cv-110 |
FGA 20 RSLE |
TYPE: DEM1845 S9& No FDS 7253 |
PWS-17238 |
RTN 0,05/220T |
SF4/C3 20kN |
CV-110 |
VS-068 |
Model: BV-D2041GB |
MEMORY MODULE VSM 20107 V044393.B05 |
PROFIBUS CARD VPB 20100, V034917.B01 |
TERMINAL BOX: FAK 0080-E22, FAK 0080-E22 |
TERMINAL BOX: FAK 0080-2GD new 2011 |
CONTROL UNIT VLB 20120 -E22, V035374.B01 |
MEMORY MODULE VSM 20102 V044393.B03, OK11N2 |
TERMINAL BOX: FAK 0080-E22, FAK 0080-E22 |
LOAD CELL |
LOAD CELL – 3360-117-CAP 300KGF |
Model: HM30 |
LOAD CELL – 3360-117-CAP 300KGF |
Intecont plus for measuring systems |
Weighing Systems |
Modul I/O |
Model: VEA 20100 F217904.02 |
V053954.B01 |
D724784.02 |
D724754.02 RTN 33t C3 Load Cell with connecting cable 15m |
VC 1100 C11 |
DWB 100T |
V 053 954.B01 |
VEG 20450 terminal |
VME 21046/PT 100 |
veg20610/vdb20600 |
VC-1100-C01 |
SF4-20 kN-C3 |
VKK 28014 |
VEG20700 |
cv-110 |
FGA 20 RSLE |
TYPE: DEM1845 S9& No FDS 7253 |
PWS-17238 |
RTN 0,05/220T |
SF4/C3 20kN |
CV-110 |
VS-068 |
D724783.02 |
V025359.B02 |
Load Cell RTN 4,7t C3 |
V082002.B02 INTECONT TERSUS VEG 20650 VBW 20650, for beltweigher with Option: MODBUS interface |
Cảm Biến Cân Điện Tử WDI 15/25 t Schenck process - Loadcell WDI 15/25 t Schenck process
- Okazaki
- IBA-AG
- Spohn Burkhardt
- DMN-WESTINGHOUSE
- Schenck process
- Matsushima
- GASTRON
- KRACHT
- Mark-10
- ASHCROFT
- KELLER ITS
- Fox thermal
- Nireco
- Redlion
- LABOM
- KNICK
- INTORQ
- CEMB
- Koganei
- FOTOELEKTRIK PAULLY
- BRONKHORST
- UNIPULSE
- TDK Lambda
- IPF Electronic
- DAIICHI Electric
- CEG Elettronica
- Russell Finex
- As Schoeler
- Ohkura
- Teclock
- MINIMAX
- Beckhoff
- CS instruments
- Kiepe
- AT2E
- SAUTER
- COMET SYSTEM
- KROHNE
- RIELS
- VELJAN
- TEK-TROL
- Sitec components
- Hirose Valve
- HIFLUX FILTRATION
-
MỘT SỐ HÃNG KHÁC PHÂN PHỐI
- HS-Cooler
- ELCO
- KOMETER
- STI VIBRATION MONITORING
- AEGPS
- Finetek
- Bircher
- YOUNG TECH
- PILZ
- Woodward
- Vee Bee Filtration
- Ametek Land
- Versa
- Suntes
- CELEM
- Temavasconi
- Tridonic
- Baumueller
- Firetrol
- Stellar Technology
- Conductix
- SOLDO
- Fairport
- SIMEX
- EURO SWITCH
- Seojin instech
- BARKSDALE
- SENSOREX
- POTECH
- BURKERT
- Novotechnik
- Beijer Electronics
- Wise Control
- ROTORK
- CATERPILLAR
- CEIA
- Hans Hennig
- PULS
- ELAU
- MTL
- Prosoft
- ECDI
- environsupply
- NEODYN
- Merrick Industries
- JINDA
- Hyoda
- Cisco
- Det-tronics
- KEYSTONE-PENTAIR
- Agrichema
- Masibus
- Arjay
- Beumer-group
- Ebmpapst
- Wittenstein
- JIANGYIN FUXIN
- COMAV srl
- Pro-Face
-
Trực tuyến:4
-
Hôm nay:108
-
Tuần này:2709
-
Tháng trước:12012
-
Tất cả:2069291