Cảm Biến Cân Điện Tử WDI 15/25 t Schenck process - Loadcell WDI 15/25 t Schenck process

Mã sản phẩm:
WDI 15/25 t
Xuất Xứ:
Germany
HOTLINE:
0914.573.068
Mail:
sale04@tmpvietnam.com
Mô tả:
Đại Lý Schenck process tại Việt Nam | Nhà Phân Phối Thiết Bị Hãng Schenck process tại Việt Nam | Nhà Phân Phối Cảm Biến Cân Điện Tử Schenck process | Nhà Phân Phối Loadcell Schenck process
Chia sẻ:
Số lượng
Yêu cầu gọi lại
số điện thoại

Cảm Biến Cân Điện Tử WDI 15/25 t Schenck process | Loadcell Cân Điện Tử WDI 15/25 t Schenck process | Nhà Phân Phối Thiết Bị Hãng Schenck process tại Việt Nam.

Cảm Biến Cân Điện Tử WDI 15/25 t Schenck process

       Schenck process chuyên cung cấp các thiết bị và giải pháp về hệ thống cân điện tử trực tiếp và không trực tiếp, giúp người dùng dễ dàng sử dụng và đo chính xác về khối lượng, trọng lượng trong các ứng dụng ngành nghề sản xuất khác nhau. Cảm Biến Cân Điện Tử WDI 15/25 t Schenck process ( Loadcell Cân Điện Tử WDI 15/25 t Schenck process ) được lắp đặt trực tiếp vào vi trí cân giúp cho việc đo chính xác linh hoạt cho nhiều ứng dụng đa dạng, Cài đặt dễ dàng. 

I. Đặc Điểm WDI 15/25 t Schenck process

- Cài đặt dễ dàng bằng kết nối vít trực tiếp.

- Bền bỉ ngay cả với tải trọng va đập và lực phá vỡ cao.

- Ảnh hưởng tối thiểu của các giá trị đo được do sự truyền các lực nhiễu lớn và các điểm xáo trộn.

- Công suất quá tải cao.

II. Thông Số Kỹ Thuật WDI 15/25 t Schenck process

Thông Số Kỹ Thuật WDI 15/25 t Schenck process

► CATALOG SẢN PHẨM WDI 15/25 t 

► Một Số Mã Sản Phẩm Cảm Biến Cân Điện Tử WDI 15/25 t Schenck process

Versions

Order number

Weighing table with fixed cable 15 m

WDI 15 t D1

V065049.B05

WDI 15 t C1

V045836.B06

WDI 25 t D1

V079434.B01

WDI 15 t duplex

V045836.B05

   Tăng Minh Phát Chuyên cung cấp các thiết bị về Cảm Biến Cân Điện Tử Schenck process, Cảm Biến Lực Schenck process, Loacell Cân Điện Tử Schenck process.... Hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất về sản phẩm và tư vấn về các giải pháp ứng dụng của hãng Schenck process.

► Danh Mục Tham Khảo Sản Phẩm Của Hãng Schenck process:

Specifications of  Schenck process

Model: BV-D2041GB
(VBB 0.05t C3 nominal load 50kg According to data sheet BV-D2041GB)
VBBC3  0,05t

MEMORY MODULE VSM 20107 V044393.B05

PROFIBUS CARD VPB 20100, V034917.B01

TERMINAL BOX: FAK 0080-E22, FAK 0080-E22
TERMINAL BOX: FAK 0080-2GD new 2011

CONTROL UNIT VLB 20120 -E22, V035374.B01

MEMORY MODULE VSM 20102 V044393.B03, OK11N2

TERMINAL BOX: FAK 0080-E22, FAK 0080-E22

LOAD CELL
VBBC3-0,1-2MV/V

LOAD CELL – 3360-117-CAP 300KGF
TYPE : PSW-17237

Model: HM30

Intecont plus for measuring systems
Model: VPB020V
Variant: VEG20612

Weighing Systems
Model: VLG 20100 F217920.02

Modul I/O
Model: VEA 20100 F217904.02

V053954.B01
Cable box VKK 28014

Load Cell
D724784.02
RTN 100t C3

Load Cell with connecting cable 15m
D724754.02
RTN 33t C3

VC 1100 C11

DWB 100T

V 053 954.B01

VEG 20450 terminal

VME 21046/PT 100

veg20610/vdb20600

VC-1100-C01

SF4-20 kN-C3

Load Cell D724784.02
V053954.B01
Cable box VKK 28014

RTN 100t C3
D724754.02

Load Cell with connecting cable 15m
RTN 33t C3

VC 1100 C11

DWB 100T

V 053 954.B01

VEG 20450 terminal

VME 21046/PT 100

veg20610/vdb20600

VC-1100-C01

SF4-20 kN-C3

VKK 28014

VEG20700

cv-110

FGA 20 RSLE

TYPE: DEM1845 S9& No FDS 7253

PWS-17238

RTN 0,05/220T

SF4/C3 20kN

CV-110

VS-068

Model: BV-D2041GB
VBBC3  0,05t

MEMORY MODULE VSM 20107 V044393.B05

PROFIBUS CARD VPB 20100, V034917.B01

TERMINAL BOX: FAK 0080-E22, FAK 0080-E22

TERMINAL BOX: FAK 0080-2GD new 2011

CONTROL UNIT VLB 20120 -E22, V035374.B01

MEMORY MODULE VSM 20102 V044393.B03, OK11N2

TERMINAL BOX: FAK 0080-E22, FAK 0080-E22

LOAD CELL
VBBC3-0,1-2MV/V

LOAD CELL – 3360-117-CAP 300KGF
TYPE : PSW-17237

Model: HM30

LOAD CELL – 3360-117-CAP  300KGF
TYPE : PWS-17237

Intecont plus for measuring systems
Model: VPB020V
Variant: VEG20612

Weighing Systems
Model: VLG 20100 F217920.02

Modul I/O

Model: VEA 20100 F217904.02

V053954.B01
Cable box VKK 28014

D724784.02
Load Cell
RTN 100t C3

D724754.02

RTN 33t C3

Load Cell with connecting cable 15m

VC 1100 C11

DWB 100T

V 053 954.B01

VEG 20450 terminal

VME 21046/PT 100

veg20610/vdb20600

VC-1100-C01

SF4-20 kN-C3

VKK 28014

VEG20700

cv-110

FGA 20 RSLE

TYPE: DEM1845 S9& No FDS 7253

PWS-17238

RTN 0,05/220T

SF4/C3 20kN

CV-110

VS-068

D724783.02
Load cell RTN 68t C3
according to data sheet BV-D2019GB

V025359.B02
INTECONT PLUS VEG 20610 VDM 20600

Load Cell RTN 4,7t C3

V082002.B02

INTECONT TERSUS VEG 20650 VBW 20650,

for beltweigher

with Option: MODBUS interface

Cảm Biến Cân Điện Tử WDI 15/25 t Schenck process - Loadcell WDI 15/25 t Schenck process

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT

 VPĐD: Số 01, Đường 27, P.Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

 Ðiện Thoại:  (028) 35121007                Fax: (028) 35121008

►Nhân viên kinh doanh: Huỳnh Công Chính (Mr.)

 Email:  sale04@tmpvietnam.com        Tel:  0914 .573.068 

 VP tại Đức: Am Boscheler Berg 4a 52134 Herzogenrath

 Website: avantgarde-x.de

Chính sách mua hàng

yes Làm việc các ngày trong tuần.

yes Thanh toán linh động.

yes Bảo hành 12 tháng

yes Giao hàng miễn phí 

Bản đồ TMP

© 2017 Tangminhphat.com, all right reserved.

Thiết kế website www.webso.vn

Loading...

Back To Top