UNIPULSE VIỆT NAM | NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC HÃNG UNIPULSE TẠI VIỆT NAM
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Tăng Minh Phát là đơn vị Đại lý phân phối chính thức hãng UNIPULSE tại Việt Nam.
1. Thiết bị đo mô-men | Torque meter
Thiết bị đo mô-men UNIPULSE được dùng để phát hiện Mô-men tác động lên trục quay, được dùng để kiểm tra mô-tơ, động cơ, và các thiết bị quay khác. Với dải đo rộng từ 0.05Nm đến 10000 Nm. Đồng thời UNIPULSE cung cấp các thiết bị cho hiển thị Mô-men, bao gồm (nhưng không giới hạn) một cổng giao tiếp USB để kết nối với máy tính, bộ hiển thị số để giám sát đồng thời mô-men, tốc độ quay, và công suất, và giám sát công suất và năng lượng cho máy kiểm tra động cơ.
Products type |
Details |
Model |
Datasheet |
---|---|---|---|
Torque meter & Accessory
|
Flange Type Torque Meter |
UTFⅡ |
|
Slip-ring-less rotating torque meter |
UTMⅢ |
|
|
Rotary encoder option for UTMⅢ series |
UTMⅢ(R ) |
|
|
Centering location type rotating torque meter |
UTMⅢ(C)(RC) |
|
|
Slip-ring-less rotating torque meter |
UTMⅡ |
|
|
Rotating torque meter with square drive |
UTMⅡ(W)/UTMⅡ(WR) |
|
|
Drip & rust proof rotating torque meter |
UTMV |
|
|
UTMⅢ/UTMⅡ/UTMV coupling |
UCM/UCS/UCD |
|
|
Torque monitor for UTMⅡ/UTMV/UTMⅢ/UTF |
TM320 |
|
|
High speed torque monitor for UTMⅡ/UTMV/UTMⅢ/UTF
|
TM380 |
|
|
DIN rail mount torque converter with CC-Link interface |
TC80-CCL |
|
|
DIN rail mount torque converter with 3ch analog output |
TC80-D3V |
|
|
DIN-rail mount weighing indicator with EtherNet/IP interface |
TC80-EIP |
|
|
Angle & rotation speed converter |
REM |
|
|
Torque monitor for UTMⅡ/UTMV |
TM301 |
|
|
Portable torque monitor for UTMII/UTMV |
TM400 |
|
|
Torque monitor for UTMⅡ/UTMV |
TM700 |
|
|
Torque monitor for UTMⅡ/UTMV |
TM500 |
|
|
USB interface device for UTMⅡ/UTMV |
TM201 |
|
2.Cảm biến lực | Loadcells UNIPULSE
UNIPULSE cung cấp các Cảm biến lực ( Loadcells ) Với dải đo đa dạng: 20KN/50KN,100 N / 200 N / 500 N / 1 kN / 2 kN / 5 kN / 10 kN / 20 kN / 50 kN / 100 kN. Được dùng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như công việc hiệu chuẩn của quá trình kiểm tra sản phẩm, việc kiểm soát tải của cân bàn, cân sàn, cân băng tải, đo lực căng dây và lực pít-tông cho đầu kim và ống tiêm.
Products type |
Details |
Model |
Datasheet |
---|---|---|---|
Loadcells |
High accuracy tension / compression type loadcell |
USB58 |
|
Ultra thin compression type load cell |
UST |
|
|
Compact high-capacity compression type loadcell |
USLC |
|
|
Compact compression type loadcell |
UCW/UCW2 |
|
|
UNCDW |
|
||
UNCSR |
|
||
UNLRS |
|
||
ULS |
|
||
UNLS |
|
||
UCC / UCC(HL) |
|
||
UNMR |
|
||
USH |
|
||
Tension type loadcell |
S40A |
|
|
Loadcell with high stiffness and high response |
SCB |
|
|
Tension/compression type load cell |
USM |
|
|
URM |
|
||
UTTC |
|
||
UNCLB |
|
||
UPP-100N |
|
||
Compression type loadcell |
UNBF |
|
|
UNBF2 |
|
||
UNGS |
|
||
UBFH |
|
||
Tension/compression & center-hole type load cell |
UCPI |
|
|
Press fitting loadcell |
UNTCH |
|
|
3D force sensor |
UPP-100NX3 |
|
|
DUAL-AXIS LOAD CELL |
URT-20-5K |
|
|
Tension type loadcell |
RSCC |
|
|
Laser welded closed structure |
RTN |
|
|
Beam type loadcell |
HLCB1 |
|
|
SB14 |
|
||
Z6FC3/Z6FD1 |
|
||
Single point type loadcell |
PW4M |
|
|
PW6C |
|
||
PW10A |
|
||
PW15AH |
|
||
PW25P |
|
||
PW27AP |
|
3.Thiết bị đo khoảng cách UNIPULSE | Displacement measurement UNIPULSE
Cảm biến đo khoảng cách UNIPULSE bao gồm loại điện dung với độ phân giải 0,3nm và loại sợi quang không tiếp xúc với băng thông 3MHz. Chúng được sử dụng để định vị siêu chính xác, đo khe hở, đo độ đảo, đo độ phẳng, đo độ rung, v.v.
Products type |
Details |
Model |
Datasheet |
---|---|---|---|
Displacement measurement
|
Contactless electrostatic capacitive displacement sensor |
PS-IA |
|
Contactless electrostatic capacitive displacement sensor with high responsiveness |
PS-IA-HS |
|
|
Multichannel PS sensor |
PS-Ⅲ |
|
|
Differential fiber-optic displacement sensor |
ATW200 |
|
|
Digital Contact Sensor |
ULE-50 |
|
4. Bộ hiển thị cân UNIPULSE | Weighing indicators UNIPULSE
Bộ hiển thị cân UNIPULSE được sử dụng với cảm biến khối lượng để thiết lập và điều khiển các hệ thống cân tự động như máy trộn, chiết rót khối lượng, cân đóng gói, Cân bồn, cân xe tải, cân băng tải, và nhiều ứng dụng khác.
Products type |
Details |
Model |
---|---|---|
Weighing measurement
|
Weighing indicator |
FC1000 |
DIN-rail mount weighing indicator with CC-Link interface |
FC400-CCL |
|
DIN-rail mount weighing indicator with D/A converter |
FC400-DAC |
|
FC400-EIP is a compact type indicator equipped with EtherNet/IP & USB as standard features. |
FC400-EIP |
|
DIN-rail mount weighing indicator with EtherCAT interface |
FC400-ECT |
|
Graphic display/touch panel type all-in-one type weighing indicator |
F805AT |
|
Weighing indicator for check weigher |
F805AT-CK |
|
Weighing indicator for fomula weighing system |
F805AT-FB |
|
Weighing indicator for constant Weight feeder |
F805AT-CF |
|
Weighing indicator for belt scale |
F805AT-BC |
|
Weighing indicator for multi draft |
F805AT-MD |
|
High-spec type weighing indicator |
F820 |
|
All-in-one type weighing indicator |
F800 |
|
Global standard model high performance design weighing indicator |
F701-S |
|
Global standard model basic performance design weighing indicator |
F701-P |
|
Functionally improved weighing indicator |
F701+ |
|
Basic type weighing indicator |
F701 |
|
Basic type with accumulation value display weighing controller |
F701-C |
|
Graphic display/ touch panel type weighing indicator |
F600AT |
|
Weighing indicator for checker scale |
F650-CK |
|
Weighing indicator for PROFIBUS |
F741-C |
|
Weighing indicator for OMRON SYSMAC CJ1/CJ2/NJ |
F159 |
|
Built-in type high speed sampling weighing indicator |
F160 |
|
Built-in type weighing indicator for CC-Link |
F156 |
|
Desktop type weighing indicator |
F741R2 |
5. Bộ hiển thị Lực UNIPULSE | Force measurement UNIPULSE
Bộ hiển thị lực UNIPULSE được dùng với Loadcell để giám sát lực tác động đồng thời trong hoạt động lắp ghép như ép-lắp và dập ghép cùng khả năng kiểm soát chất lượng tự động
Products type |
Details |
Model |
---|---|---|
Force measurement
|
PRESS FORCE ANALYZER |
PFA |
Digital indicator with SD card slot & high sampling rate |
FS2000 |
|
DIN-rail mount force indicator with CC-Link interface |
FC400-CCL-FA |
|
DIN-rail mount force indicator with D/A converter |
FC400-DAC-FA |
|
DIN-rail mount force indicator with EtherNet/IP & USB as standard features |
FC400-EIP-FA |
|
DIN-rail mount force indicator with EtherCAT interface |
FC400-ECT-FA |
|
SD card available graphic display/ touch panel type digital indicator |
F381A |
|
Digital indicator for voltage/ current output |
F388A |
|
Graphic display/ touch panel type digital indicator |
F372A |
|
Graphic display/ touch panel type digital indicator for voltage and current output |
F377A |
|
Compact DIN 96 x 48 mm Size Digital Indicator |
F331 |
|
2 channel input type DIN96□ size digital indicator |
F350 |
|
Digital indicator with fast peak hold function |
F325 |
|
Compact square DIN 96 type digital indicator |
F340A |
|
Digital indicator for OMRON SYSMAC CJ1/CJ2/NJ |
F130 |
|
Portable digital indicator |
F490A |
|
Compact load cell USB converter |
FS10 |
6. Bộ khuếch đại UNIPULSE | Amplifiers UNIPULSE
Products type |
Details |
Model |
Amplifiers |
DC amplifier |
AM50D |
AM32AZ |
||
AM20AZ |
||
Loadcell converter |
LC240 |
|
LC210/LC210AZ |
||
Plug-in type loadcell converter |
LC1111 |
UNIPULSE VIỆT NAM - ĐẠI LÝ UNIPULSE TẠI VIỆT NAM - NHÀ PHÂN PHỐI UNIPULSE TẠI VIỆT NAM
- Okazaki
- IBA-AG
- Spohn Burkhardt
- DMN-WESTINGHOUSE
- Schenck process
- Matsushima
- GASTRON
- KRACHT
- Mark-10
- ASHCROFT
- KELLER ITS
- Fox thermal
- Nireco
- Redlion
- LABOM
- KNICK
- INTORQ
- CEMB
- Koganei
- FOTOELEKTRIK PAULLY
- BRONKHORST
- UNIPULSE
- TDK Lambda
- IPF Electronic
- DAIICHI Electric
- CEG Elettronica
- Russell Finex
- As Schoeler
- Ohkura
- Teclock
- MINIMAX
- Beckhoff
- CS instruments
- Kiepe
- AT2E
- SAUTER
- COMET SYSTEM
- KROHNE
- RIELS
- VELJAN
- TEK-TROL
- Sitec components
- Hirose Valve
- HIFLUX FILTRATION
-
MỘT SỐ HÃNG KHÁC PHÂN PHỐI
- HS-Cooler
- ELCO
- KOMETER
- STI VIBRATION MONITORING
- AEGPS
- Finetek
- Bircher
- YOUNG TECH
- PILZ
- Woodward
- Vee Bee Filtration
- Ametek Land
- Versa
- Suntes
- CELEM
- Temavasconi
- Tridonic
- Baumueller
- Firetrol
- Stellar Technology
- Conductix
- SOLDO
- Fairport
- SIMEX
- EURO SWITCH
- Seojin instech
- BARKSDALE
- SENSOREX
- POTECH
- BURKERT
- Novotechnik
- Beijer Electronics
- Wise Control
- ROTORK
- CATERPILLAR
- CEIA
- Hans Hennig
- PULS
- ELAU
- MTL
- Prosoft
- ECDI
- environsupply
- NEODYN
- Merrick Industries
- JINDA
- Hyoda
- Cisco
- Det-tronics
- KEYSTONE-PENTAIR
- Agrichema
- Masibus
- Arjay
- Beumer-group
- Ebmpapst
- Wittenstein
- JIANGYIN FUXIN
- COMAV srl
- Pro-Face
-
Trực tuyến:18
-
Hôm nay:680
-
Tuần này:680
-
Tháng trước:8756
-
Tất cả:2094023