Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Cs Instruments- Đại Lý Cs Instruments Việt Nam
Model: VA 500
Đặc Điểm Đồng hồ đo lưu lượng VA 500 Cs Instruments :
- Giao diện RS 485, Modbus-RTU là tiêu chuẩn
- Tùy chọn tích hợp hiển thị cho m³ / h và m³
- Có thể sử dụng từ 1/2 số tiền đến 12 bản (DN 300)
- Dễ dàng cài đặt dưới áp lực
- 4 ... 20 mA đầu ra tương tự cho m / h resp. m³ / phút
- Đầu ra xung cho m³
- Đường kính trong có thể điều chỉnh thông qua bàn phím
- Các giá trị có thể điều chỉnh tại màn hình của cảm biến lưu lượng: Điều kiện tham chiếu,° C và mbar, tỷ lệ 4 ... 20 mA, trọng lượng xung
Thông Số Kỹ Thuật Đồng hồ đo lưu lượng VA 500 Cs Instruments
Reference: |
Standard settings ex works: DIN 1945, ISO 1217 at 20°C and 1000 mbar other standards can be adjusted by Display keys (optional) or means of the CS Service Software. |
---|---|
Selectable Units: |
m³/h (Standard settings ex- factory) m³/min, l/min, l/s, ft/min, cfm, m/s, kg/h, kg/min, kg/s, °C, °F |
Measuring principle: |
calorimetric measurement |
Sensor: |
Pt45, Pt1000 |
Measuring medium: |
Air, gases |
Operating temperature: |
-20 ... 70°C housing -30 ... 100°C probe tube |
Relative humidity for measuring medium: |
< 95 % r.H (no condensation on the sensor element allowed) |
Operating pressure: |
up to 50 bar |
Power supply: |
18 to 36 VDC |
Power consumption: |
max. 5W |
Digital output: |
RS 485 (Modbus RTU) |
Analog output: |
4...20 mA (see tables page 13 -18), max. burden < 500 Ohm |
Pulse output: |
pulse output potential free (dry contact) passive: max. 48Vdc, 150mA 1 pulse pro m³ resp. pro l, Valency adjustable with the display keys |
Accuracy: |
± 1,5 % m.v., ± 0,3 % f.s. |
Display: |
optional TFT 1.8 Resolution 220 x 176 |
Mounting thread: |
G ½, optional ½ NPT |
Material: |
Stainless steel 1.4301 / 1.4404 |
Protection class |
IP65 |
Một Số Sản Phẩm Của Thiết Bị Đo Lưu Lượng Hãng Cs instruments
Precise flow measurement for compressed air and gases |
|
Flow sensors for compressed air and gases |
|
Flow station for compressed air and gases |
DS 400 |
Flow direction switch for compressed air systems |
VA 409 |
Hướng Dẫn Chọn Code Cho Thiết Bị Đồng hồ đo lưu lượng VA 500 Cs Instruments
Lưu Lượng Kế VA 500 Cs Instruments |
Order no. |
---|---|
VA 500 flow sensor, with RS 485 interface (Modbus-RTU), with analogue output 4...20mA and pulse output (galvanically separated) |
0695 5001 |
Max. Version (185 m/s) |
Z695 5003 |
HighSpeed version (224 m/s) |
Z695 5002 |
Display |
Z695 5000 |
M-Bus (pulse output not available) |
Z695 5004 |
Sensor length 120 mm |
ZSL 0120 |
Sensor length 160 mm |
ZSL 0160 |
Sensor length 220 mm |
ZSL 0220 |
Sensor length 300 mm |
ZSL 0300 |
Sensor length 400 mm |
ZSL 0400 |
Sensor length 500 mm |
ZSL 0500 |
Sensor length 600 mm |
ZSL 0600 |
Sensor length 700 mm |
ZSL 0700 |
Ball valve I/I G 1/2" stainless steel |
3300 0002 |
welding neck, L = 35 mm, male screw, R1/2",stainless steel 1.4301 |
3300 0006 |
welding neck, L= 35 mm, male screw, R1/2",stainless steel 1.44571 |
3300 0007 |
M12 – T plug for VA 500/520 to connect several sensors |
020000823 |
Real gas calibration for oxygen (O2) with cleaning - free of oil and grease |
3200 0010 |
Oil and fat free, special cleaning |
0699 4005 |
5 point precision calibration of new instrument with ISO certificate |
3200 0001 |
Real gas calibration |
3200 0015 |
Real gas calibration for mixed gases |
on request |
Hiện nay việc đo Lưu Lượng theo Nguyên Lý Nhiệt Lượng Kế là rất quan trọng trong các ngành công nghiệp,... Để đáp ứng nhu cầu này hãng Cs instruments đã phát triển và cung cấp Thiết Bị Đồng hồ đo lưu lượng VA 500 Cs Instruments. Hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn về Thiết Bị Đồng hồ đo lưu lượng VA 500 Cs Instruments. Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm thông tin sản phẩm tại web của hãng Cs instruments.
Đồng Hồ Đo Lưu Lượng VA 500 Hãng Cs Instruments, Flow meter Cs Instruments
- Okazaki
- IBA-AG
- Spohn Burkhardt
- DMN-WESTINGHOUSE
- Schenck process
- Matsushima
- GASTRON
- KRACHT
- Mark-10
- ASHCROFT
- KELLER ITS
- Fox thermal
- Nireco
- Redlion
- LABOM
- KNICK
- INTORQ
- CEMB
- Koganei
- FOTOELEKTRIK PAULLY
- BRONKHORST
- UNIPULSE
- TDK Lambda
- IPF Electronic
- DAIICHI Electric
- CEG Elettronica
- Russell Finex
- As Schoeler
- Ohkura
- Teclock
- MINIMAX
- Beckhoff
- CS instruments
- Kiepe
- AT2E
- SAUTER
- COMET SYSTEM
- KROHNE
- RIELS
- VELJAN
- TEK-TROL
- Sitec components
- Hirose Valve
- HIFLUX FILTRATION
-
MỘT SỐ HÃNG KHÁC PHÂN PHỐI
- HS-Cooler
- ELCO
- KOMETER
- STI VIBRATION MONITORING
- AEGPS
- Finetek
- Bircher
- YOUNG TECH
- PILZ
- Woodward
- Vee Bee Filtration
- Ametek Land
- Versa
- Suntes
- CELEM
- Temavasconi
- Tridonic
- Baumueller
- Firetrol
- Stellar Technology
- Conductix
- SOLDO
- Fairport
- SIMEX
- EURO SWITCH
- Seojin instech
- BARKSDALE
- SENSOREX
- POTECH
- BURKERT
- Novotechnik
- Beijer Electronics
- Wise Control
- ROTORK
- CATERPILLAR
- CEIA
- Hans Hennig
- PULS
- ELAU
- MTL
- Prosoft
- ECDI
- environsupply
- NEODYN
- Merrick Industries
- JINDA
- Hyoda
- Cisco
- Det-tronics
- KEYSTONE-PENTAIR
- Agrichema
- Masibus
- Arjay
- Beumer-group
- Ebmpapst
- Wittenstein
- JIANGYIN FUXIN
- COMAV srl
- Pro-Face
-
Trực tuyến:12
-
Hôm nay:716
-
Tuần này:7851
-
Tháng trước:14363
-
Tất cả:2093118