Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Khí RIF800 Thermal Mass - Lưu lượng kế Thermal Mass RIF800 Riels
Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Khí Thermal Mass RIF800 Riels | Nhà Phân Phối Đông Hồ Lưu Lượng Khí Kiểu Thermal Mass Riels | Lưu lượng kế Thermal Mass RIF800 Riels
Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Khí Thermal Mass RIF800 Riels được thiết kế trên cơ sở phân tán nhiệt và áp dụng phương pháp nhiệt độ chênh lệch không đổi để đo lưu lượng khí. Nó có lợi thế về kích thước nhỏ, cài đặt dễ dàng, độ tin cậy cao và độ chính xác cao, v.v.
I. Đặc Điểm Sản Phẩm Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Khí Thermal Mass RIF800 Riels
- RIF800 Đo lưu lượng khối hoặc lưu lượng thể tích của khí
- RIF800 Về nguyên tắc, không cần phải bù nhiệt độ và áp suất với phép đo chính xác và hoạt động dễ dàng.
- RIF800 có Phạm vi rộng: 0,5Nm / s 100Nm / s đối với gas.
- Đồng hồ RIF800 cũng có thể được sử dụng cho phát hiện rò rỉ gas
- RIF800 Chống rung tốt và phục vụ lâu dài. Không có bộ phận chuyển động và cảm biến áp suất trong đầu dò, không rung ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo.
- RIF800 Dễ dàng cài đặt và bảo trì. Nếu các điều kiện trên trang web được cho phép, đồng hồ có thể đạt được cài đặt và bảo trì nhanh nhất.
- RIF800 Thiết kế kỹ thuật số, độ chính xác và ổn định cao.
- RIF800 Cấu hình với giao diện RS485 hoặc HART để thực hiện tự động hóa nhà máy.
II. Thông Số Kỹ Thuật Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Khí Thermal Mass RIF800 Riels
- Phạm vi / điều chỉnh: DN10 ÷ DN4000mm
- Tốc Độ dòng chảy: 0,1 ÷ 100 Nm / s
- Nhiệt độ hoạt động: Cảm biến: -40 ° C + 220 ° C, Máy phát: -20 ° C + 45 ° C
- Điện áp hoạt động [V]: 24 VDC hoặc 220 VAC
- Đầu ra: 4 20 [mA] HART, Mod485 RS485
► Datasheet Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Khí RIF300 Riels Dạng Thermal Mass
III. Thông Tin Lưu Lượng Khí RIF800 Thermal Mass
Nominal Diameter (mm) |
Air |
Nitrogen (N2 ) |
Oxygen (O2 ) |
Hydrogen (H2 ) |
---|---|---|---|---|
15 |
65 |
65 |
32 |
10 |
25 |
175 |
175 |
89 |
28 |
32 |
290 |
290 |
144 |
45 |
40 |
450 |
450 |
226 |
70 |
50 |
700 |
700 |
352 |
110 |
65 |
1200 |
1200 |
600 |
185 |
80 |
1800 |
1800 |
900 |
280 |
100 |
2800 |
2800 |
1420 |
470 |
125 |
4400 |
4400 |
2210 |
700 |
150 |
6300 |
6300 |
3200 |
940 |
200 |
10000 |
10000 |
5650 |
1880 |
250 |
17000 |
17000 |
8830 |
2820 |
300 |
25000 |
25000 |
12720 |
4060 |
400 |
45000 |
45000 |
22608 |
7200 |
500 |
70000 |
70000 |
35325 |
11280 |
600 |
100000 |
100000 |
50638 |
16300 |
700 |
135000 |
135000 |
69240 |
22100 |
800 |
180000 |
180000 |
90432 |
29000 |
900 |
220000 |
220000 |
114500 |
77807 |
1000 |
280000 |
280000 |
141300 |
81120 |
1200 |
400000 |
400000 |
203480 |
91972 |
1500 |
600000 |
600000 |
318000 |
101520 |
2000 |
700000 |
700000 |
565200 |
180480 |
IV. Danh Mục Thông Số Tốc Độ DN Khi Lắp Đặt RIF800 Thermal Mass
Nominal diameter |
Flange Outer diameter |
Center hole |
Screw Hole |
Screw thread |
Sealing face |
Flange thickness |
PipelineLength |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DN |
D |
k |
n x L |
M |
d |
f |
C |
L |
15 |
95 |
65 |
4 x 14 |
M12 |
46 |
2 |
14 |
280 |
20 |
105 |
75 |
4 x 14 |
M12 |
56 |
2 |
16 |
280 |
25 |
115 |
85 |
4 x 14 |
M12 |
65 |
2 |
16 |
280 |
32 |
140 |
100 |
4 x 18 |
M12 |
76 |
2 |
18 |
350 |
40 |
150 |
110 |
4 x 18 |
M12 |
84 |
2 |
18 |
350 |
50 |
165 |
125 |
4 x 18 |
M12 |
99 |
2 |
20 |
350 |
65 |
185 |
145 |
4 x 18 |
M12 |
118 |
2 |
20 |
400 |
80 |
200 |
160 |
8 x 18 |
M12 |
132 |
2 |
20 |
400 |
100 |
220 |
180 |
8 x 18 |
M12 |
156 |
2 |
22 |
500 |
► Tăng Minh Phát (TMP) Hiện Nay là nhà phân phối Đồng Hồ Đo Lưu Lượng kiểu Thermal Mass, Vortex, .. phù hợp với nhu cầu sử dụng và ứng dụng khác nhua trong môi trường phức tạp và chống ăn mòn.
► Hãy Liên hệ ngay cho chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất về sản phẩm của hãng Riels và tư vấn thêm về sản phẩm Đồng Hồ Đo Lưu Lượng.
Chân thành cảm ơn Qúy Khách.
► DANH MỤC THAM KHẢO CÁC SẢN PHẨM KHÁC CỦA HÃNG RIELS:
Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Khí RIF800 Thermal Mass - Lưu lượng kế Thermal Mass RIF800 Riels
- Okazaki
- IBA-AG
- Spohn Burkhardt
- DMN-WESTINGHOUSE
- Schenck process
- Matsushima
- GASTRON
- KRACHT
- Mark-10
- ASHCROFT
- KELLER ITS
- Fox thermal
- Nireco
- Redlion
- LABOM
- KNICK
- INTORQ
- CEMB
- Koganei
- FOTOELEKTRIK PAULLY
- BRONKHORST
- UNIPULSE
- TDK Lambda
- IPF Electronic
- DAIICHI Electric
- CEG Elettronica
- Russell Finex
- As Schoeler
- Ohkura
- Teclock
- MINIMAX
- Beckhoff
- CS instruments
- Kiepe
- AT2E
- SAUTER
- COMET SYSTEM
- KROHNE
- RIELS
- VELJAN
- TEK-TROL
- Sitec components
- Hirose Valve
- HIFLUX FILTRATION
-
MỘT SỐ HÃNG KHÁC PHÂN PHỐI
- HS-Cooler
- ELCO
- KOMETER
- STI VIBRATION MONITORING
- AEGPS
- Finetek
- Bircher
- YOUNG TECH
- PILZ
- Woodward
- Vee Bee Filtration
- Ametek Land
- Versa
- Suntes
- CELEM
- Temavasconi
- Tridonic
- Baumueller
- Firetrol
- Stellar Technology
- Conductix
- SOLDO
- Fairport
- SIMEX
- EURO SWITCH
- Seojin instech
- BARKSDALE
- SENSOREX
- POTECH
- BURKERT
- Novotechnik
- Beijer Electronics
- Wise Control
- ROTORK
- CATERPILLAR
- CEIA
- Hans Hennig
- PULS
- ELAU
- MTL
- Prosoft
- ECDI
- environsupply
- NEODYN
- Merrick Industries
- JINDA
- Hyoda
- Cisco
- Det-tronics
- KEYSTONE-PENTAIR
- Agrichema
- Masibus
- Arjay
- Beumer-group
- Ebmpapst
- Wittenstein
- JIANGYIN FUXIN
- COMAV srl
- Pro-Face
-
Trực tuyến:2
-
Hôm nay:11
-
Tuần này:854
-
Tháng trước:6343
-
Tất cả:2099686